|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
federationist
federationist![](img/dict/02C013DD.png) | [,fedə'rei∫nist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chủ trương thành lập liên đoàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chủ trương thành lập liên bang |
/,fedə'reiʃnist/
danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang
|
|
|
|