![](img/dict/02C013DD.png) | [fi:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sờ mó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | soft to the feel |
| mềm mại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúc giác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác khi sờ mó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác đặc biệt (của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the feel of wet sawdust |
| cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | năng khiếu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a feel for music |
| có khiếu về âm nhạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to acquire (get) the feel of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ felt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sờ mó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel one's way |
| dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel a pain |
| cảm thấy đau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he feels the criticism keenly |
| hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu đựng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel someone's vengeance |
| chịu đựng sự trả thù của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu ảnh hưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ship feels her helm |
| tàu ăn theo tay lái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) thăm dò, dọ thám |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) bắt, sờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel someone's pulse |
| bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ felt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sờ, sờ soạng, dò tìm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel for something |
| dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm thấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel certain that |
| cảm thấy, chắc rằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel cold |
| cảm thấy lạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel happy |
| cảm thấy sung sướng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình như, tạo cảm giác như |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | air feels chilly |
| không khí hình như lạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this cloth feels like velvet |
| vải này sờ tạo cảm giác như nhung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm nghĩ là, cho là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if that's the way you feel about it |
| nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm thông, cảm động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel for (with) someone in his sorrow |
| cảm thông với nỗi đau đớn của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel up to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel cheap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) cheap |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel like something/doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I feel like (having) a drink |
| tôi muốn uống một chút gì đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we'll go for a walk if you feel like it |
| chúng ta sẽ đi dạo nếu anh thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel like putting somebody on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it feels like rain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời có vẻ muốn mưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel one's legs (feet) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng vững |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel quite oneself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấy sảng khoái |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự chủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel someone out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thăm dò ý định của aii |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel one's ears burning |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghi người khác đang nói về mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel (it) in one's bones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | linh cảm, linh tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel one's oats |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hăng hái, hăm hở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel the pinch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | túng tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make one's presence felt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng tỏ sự hiện diện của mình |