fence 
fence
fence A fence is a type of barrier. | [fens] |  | danh từ | |  | hàng rào | |  | a green fence | | hàng rào cây xanh | |  | a wire fence | | hàng rào dây thép | |  | thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận | |  | master of fence | | kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi | |  | lá chắn | |  | nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành | |  | to come down on right side of fence | |  | vào hùa với người thắng cuộc | |  | to sit on the fence | |  | trung lập, chẳng đứng về bên nào |  | nội động từ | |  | nhảy rào, vượt rào (ngựa) | |  | đánh kiếm, đấu kiếm | |  | lảng tránh, đánh trống lảng | |  | to fence with a question | | lảng tránh một câu hỏi | |  | buôn bán của ăn cắp |  | ngoại động từ | |  | ((thường) + in, about, round, up) rào lại | |  | đắp luỹ (cho kiên cố) | |  | ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ | |  | ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được | |  | to fence off the consequences of a foolish act | | ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ |
 /fens/  danh từ  hàng rào a green fence hàng rào cây xanh a wire fence hàng rào dây thép
thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận master of fence kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
lá chắn
nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp
(từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành !to come down on right side of fence
vào hùa với người thắng cuộc !to sit on the fence
trung lập, chẳng đứng về bên nào
nội động từ
nhảy rào, vượt rào (ngựa)
đánh kiếm, đấu kiếm
lảng tránh, đánh trống lảng to fence with a questions lảng tránh một câu hỏi
buôn bán của ăn cắp
ngoại động từ
((thường) in, about, round, up) rào lại
đắp luỹ (cho kiên cố)
((thường) from, against) che chở, bảo vệ
((thường) off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được to fence off the consequences of a foolish act ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ
|
|