fencing ![](images/dict/f/fencing.gif)
fencing![](img/dict/02C013DD.png) | ['fensiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rào giậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng rào; vật liệu làm hàng rào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái chắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật đánh kiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự che chở, sự bảo vệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự oa trữ của gian |
/'fensiɳ/
danh từ
sự rào dậu
hàng rào; vật liệu làm hàng rào
(kỹ thuật) cái chắn
thuật đánh kiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
sự che chở, sự bảo vệ
sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
sự oa trữ (của ăn cắp)
|
|