fens
fens![](img/dict/02C013DD.png) | [fenz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng đầm lầy miền Đông nước Anh |
/fein/
động từ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
xin miễn fain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
tính từ
đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng
phó từ
vui lòng he would fain depart nó vui lòng ra đi
|
|