fetish
fetish | ['fi:ti∫] |  | danh từ | |  | vật thần; vật thờ | |  | điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng | |  | to make a fetish of clothes | | quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc |
/'fi:tiʃ/
danh từ
vật thần; vật thờ
điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng to make a fetish of clothes quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc
|
|