fetter
fetter![](img/dict/02C013DD.png) | ['fetə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cùm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cùm (chân ai); xích (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc |
/'fetə/
danh từ
cái cùm
(số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
ngoại động từ
cùm (chân ai); xích (ngựa)
trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
|
|