feudal
feudal![](img/dict/02C013DD.png) | ['fju:dl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phong kiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | feudal system | | chế độ phong kiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | feudal mandarins | | quan lại phong kiến |
/'fju:dl/
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp
tính từ
phong kiến feudal system chế độ phong kiến
|
|