![](img/dict/02C013DD.png) | ['faibə] |
| Cách viết khác: |
| fiber |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['faibə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) một trong những sợi, thớ mảnh tạo thành các mô của động vật và thực vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cotton, wood, nerve, muscle fibre |
| sợi bông, thờ gỗ, sợi dây thần kinh, sợi cơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fibre optics |
| sợi quang (truyền đạt thông tin bằng tín hiệu ánh sáng hồng ngoại qua một sợi thủy tinh mảnh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật liệu hoặc chất hình thành từ nhiều sợi, thớ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cotton fibre for spinning |
| sợi bông để se chỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the muscle fibre of this animal is diseased |
| thớ thịt con vật này có bệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eating cereals and fruit will give you plenty of fibre in your diet |
| ăn ngũ cốc và trái cây sẽ cho ta rất nhiều chất xơ trong chế độ ăn uống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết cấu hoặc cấu trúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | material of coarse fibre |
| vật liệu có kết cấu thô |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tình của một người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a woman of strong moral fibre |
| một phụ nữ có tính đạo đức cao |