Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figurative




figurative
['figjurətiv]
tính từ
bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ
in a figurative sense
theo nghĩa bóng
a figurative style
lối văn bóng bảy
a figurative writer
nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
biểu trưng, tượng trưng


/'figjurətiv/

tính từ
bóng; bóng bảy
in a figurative sense theo nghĩa bóng
a figurative style lối văn bóng bảy
a figurative writer nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
biểu hiện, tượng trưng
tạo hình, bằng tranh ảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "figurative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.