|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire extinguisher ![](images/dict/f/fire extinguisher.gif)
Chuyên ngành kỹ thuật
bình chữa cháy
bình dập lửa
máy chữa lửa
máy dập lửa Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bình cứu hỏa Lĩnh vực: xây dựng
bình dập tắt đám cháy
thiết bị dập tắt lửa Chuyên ngành kỹ thuật
bình chữa cháy
bình dập lửa
máy chữa lửa
máy dập lửa Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bình cứu hỏa Lĩnh vực: xây dựng
bình dập tắt đám cháy
thiết bị dập tắt lửa
|
|
|
|