Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-clay




fire-clay
['faiəklei]
danh từ
đất sét chịu lửa


/'faiəklei/

danh từ
đất sét chịu lửa

Related search result for "fire-clay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.