|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-retardant
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chậm bắt cháy
chậm cháy
làm chậm cháy
làm chậm lửa Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chậm bắt cháy
chậm cháy
làm chậm cháy
làm chậm lửa
|
|
|
|