|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fireside
fireside![](img/dict/02C013DD.png) | ['faiəsaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sit at the fireside | | ngồi bên lò sưởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fireside scene | | cảnh sống gia đình | | ![](img/dict/809C2811.png) | a fireside chat | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống |
/'faiəsaid/
danh từ
chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi to sit at the fireside ngồi bên lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc sống gia đình a fireside scene cảnh sống gia đình !a fireside chat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
|
|
|
|