first-rate
first-rate![](img/dict/02C013DD.png) | ['fə:st'reit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạng nhất, loại nhất, loại một | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ | | ![](img/dict/809C2811.png) | the first-rate Powers | | ![](img/dict/633CF640.png) | các đại cường quốc | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ, (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất tốt, rất cừ, rất khoẻ |
/'fə:st'reit/
tính từ
hạng nhất, loại nhất, loại một
(thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ !the first-rate Powers
các đại cường quốc
phó từ, (thông tục)
rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
|
|