|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixing agent
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: vật lý
chất hãm ảnh Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tác nhân cố định Lĩnh vực: điện lạnh
thuốc định hình
thuốc hãm Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: vật lý
chất hãm ảnh Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tác nhân cố định Lĩnh vực: điện lạnh
thuốc định hình
thuốc hãm
|
|
|
|