Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flageolet




flageolet
[,flædʒə'let]
danh từ
(âm nhạc) sáo dọc cổ
(thực vật học) đậu tây


/,flædʤə'let/

danh từ
(âm nhạc) sáo dọc cổ

danh từ
(thực vật học) đậu tây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flageolet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.