flaming
flaming![](img/dict/02C013DD.png) | ['fleimiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang cháy, cháy rực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng như đổ lửa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flaming sun | | nắng như đổ lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | flaming enthusiasm | | nhiệt tình sôi nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rực rỡ, chói lọi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng | | ![](img/dict/809C2811.png) | flaming onions | | ![](img/dict/633CF640.png) | đạn chuỗi (phòng không) |
/'fleimiɳ/
tính từ
đang cháy, cháy rực
nóng như đổ lửa a flaming sun nắng như đổ lửa
nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi flaming enthusiasm nhiệt tình sôi nổi
rực rỡ, chói lọi
thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng !flaming onions
đạn chuỗi (phòng không)
|
|