flexible ![](images/dict/f/flexible.gif)
flexible![](img/dict/02C013DD.png) | ['fleksəbl] | | Cách viết khác: | | flexile | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['fleksil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dẻo, mềm dẻo, dễ uốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | linh động, linh hoạt |
/flexible/
tính từ
dẻo, mền dẻo, dễ uốn
dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
linh động, linh hoạt
|
|