flinch
flinch | [flint∫] | | ngoại động từ | | | (như) flench | | nội động từ | | | chùn bước, nao núng | | | to flinch from difficulties | | chùn bước trước khó khăn | | | do dự, lưỡng lự, ngần ngại |
/flinch/
ngoại động từ (như) flench
nội động từ chùn bước, nao núng to flinch from difficulties chùn bước trước khó khăn do dự, lưỡng lự, ngần ngại
|
|