|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
florentine
florentine![](img/dict/02C013DD.png) | ['flɔrəntain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người dân Flơ-ren-xơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo) |
/florentine/
tính từ
(thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ
danh từ
người dân Flơ-ren-xơ
lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)
|
|
|
|