Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluting




fluting
['flu:tiη]
danh từ
sự thổi sáo
sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
sự làm rãnh máng (ở cột)
sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)


/fluting/

danh từ
sự thổi sáo
sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
sự làm rãnh máng (ở cột)
sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

Related search result for "fluting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.