|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-away
fly-away![](img/dict/02C013DD.png) | ['flaiə'wei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tung bay, bay phấp phới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lông bông, phù phiếm (người) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chạy trốn, người tẩu thoát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lông bông phù phiếm |
/fly-away/
tính từ
tung bay, bay phấp phới
xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
lông bông, phù phiếm (người)
danh từ
người chạy trốn, người tẩu thoát
người lông bông phù phiếm
|
|
|
|