foment
foment | [fou'ment] | | ngoại động từ | | | (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...) | | | (y học) chườm nóng |
/fou'ment/
ngoại động từ (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...) (y học) chườm nóng
|
|