|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for certain
for+certain![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ certain | | ![](img/dict/809C2811.png) | for certain | | ![](img/dict/633CF640.png) | chắc chắn, đích xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I cannot say for certain whether it will shine tomorrow | | tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I don't know for certain | | tôi không biết chắc |
|
|
|
|