foray
foray![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔrei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make (go on) a foray | | cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập |
/'fɔrei/
danh từ
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập to make (go on) a foray cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
động từ
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
|
|