forebode
forebode | [fɔ:'boud] | | ngoại động từ | | | báo trước, báo điềm | | | có linh tính (về một điềm gở) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán |
/fɔ:'boud/
ngoại động từ báo trước, báo điềm có linh tính (về một điềm gở) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
|
|