forehand ![](images/dict/f/forehand.gif)
forehand![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:hænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuận tay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a forehand stroke | | (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nửa mình trước (cá ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) |
/'fɔ:hænd/
tính từ
thuận tay a forehand stroke (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
danh từ
nửa mình trước (cá ngựa)
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
|
|