|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreignism
foreignism![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔrinizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt chước nước ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ ngữ nước ngoài |
/'fɔrinizm/
danh từ
sự bắt chước nước ngoài
phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài
|
|
|
|