![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'si:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ foresaw, foreseen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn thấy trước; đoán trước; biết trước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The difficulties could not have been foreseen |
| Những khó khăn không thể đoán trước được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He foresaw that the job would take a long time |
| Ông ta đoán trước là công việc này sẽ tốn nhiều thời gian |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | They could not have foreseen how things would turn out |
| Họ đã không lường trước được tình hình sẽ như thế nào |