Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-wheel




four-wheel
['fɔ:'wi:l]
tính từ
(nói về xe) có bốn bánh


/'fɔ:'wi:l/

danh từ
xe bốn bánh

Related search result for "four-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.