fragile 
fragile | ['frædʒail] |  | tính từ | |  | dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | fragile happiness | | hạnh phúc mỏng manh | |  | yếu ớt, mảnh dẻ | |  | fragile health | | sức khoẻ yếu ớt |
/'frædʤail/
tính từ
dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) fragile happiness hạnh phúc mỏng manh
yếu ớt, mảnh dẻ fragile health sức khoẻ yếu ớt
|
|