|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frankpledge
frankpledge![](img/dict/02C013DD.png) | ['fræηkpledʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ) |
/'fræɳkpledʤ/
danh từ
(sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)
(nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ)
|
|
|
|