fraternity
fraternity | [frə'tə:niti] |  | danh từ | |  | tình anh em | |  | nhóm những người có cùng nghề nghiệp, tín ngưỡng; hội | |  | the medical/banking/teaching fraternity | | hội những người làm nghề y/ngân hàng/giảng dạy | |  | the racing fraternity | | hội điền kinh | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm nam sinh viên với tư cách là một đoàn thể xã hội; hội nam sinh đại học |
/frə'tə:niti/
danh từ
tình anh em
phường hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
|
|