frigate
frigate | ['frigit] |  | danh từ | |  | tàu khu trục nhỏ | |  | (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird) | |  | (sử học) tàu chiến, thuyền chiến |
/'frigit/
danh từ
tàu khu trục nhỏ
(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
(sử học) tàu chiến, thuyền chiến
|
|