fumble
fumble | ['fʌmbl] | | danh từ | | | sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò | | | sự lóng ngóng, sự vụng về | | động từ | | | dò dẫm, sờ soạng; lần mò | | | to fumble in one's pocket for a key | | sờ soạng trong túi tìm chìa khoá | | | làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về | | | to fumble the ball | | bắt bóng một cách lóng ngóng |
/'fʌmbl/
danh từ sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò sự lóng ngóng, sự vụng về
nội động từ dò dẫm, sờ soạng; lần mò to fumble in one's pocket for a key sờ soạng trong túi tìm chìa khoá làm lóng ngóng, làm vụng về
nội động từ làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về to fumble the ball bắt bóng một cách lóng ngóng
|
|