![](img/dict/02C013DD.png) | [fʌnd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kho hay nguồn dự trữ cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fund of jokes, knowledge, experience |
| một kho truyện cười, kiến thức, kinh nghiệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | món tiền gửi lại hoặc hoặc dành cho một mục đích riêng biệt quỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | relief fund |
| quỹ cứu tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pension fund |
| quỹ lương hưu; quỹ hưu bổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | church restoration fund |
| quỹ trùng tu nhà thờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nguồn tài chính; tiền bạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | government funds |
| ngân quỹ của chính phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm short of funds, so I'll pay you next week |
| Tôi đang thiếu tiền, nên tuần sau sẽ trả cho anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in funds |
| có tiền, nhiều tiền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quỹ công trái nhà nước |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển (một món nợ) thành dài hạn với một lãi suất cố định |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấp tiền cho (một hội, một đề án....); tài trợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the government is funding another unemployment scheme |
| chính phủ đang tài trợ cho một kế hoạch chống thất nghiệp khác |