|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentalist
fundamentalist![](img/dict/02C013DD.png) | [,fʌndə'mentəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)) |
/,fʌndə'mentəlist/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo)
|
|
|
|