|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furnishings
furnishings![](img/dict/02C013DD.png) | ['fə:ni∫iηz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ đạc và đồ dùng trong nhà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông) |
/'fə:niʃiɳz/
danh từ số nhiều
đồ đạc và đồ dùng trong nhà
các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông)
|
|
|
|