gambado
gambado | [gæm'beidou] | | Cách viết khác: | | gambade |  | [gæm'beid] |  | danh từ, số nhiều gambados; gambadoes | |  | cái nhảy (của ngựa) | |  | (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng |
/gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/
danh từ, số nhiều gambados; gambadoes
cái nhảy (của ngựa)
(nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng
|
|