|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ganglion
ganglion![](img/dict/02C013DD.png) | ['gæηgliən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều ganglia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) hạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...) |
/'gæɳgliən/
danh từ, số nhiều ganglia
(giải phẫu) hạch
(nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
|
|
|
|