gasp
gasp | [gɑ:sp] |  | danh từ | |  | sự thở hổn hển | |  | at one's last gasp | |  | đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết | |  | to give a gasp | |  | há hốc miệng ra (vì kinh ngạc) |  | động từ | |  | thở hổn hển | |  | to gasp for breath | | thở hổn hển | |  | há hốc miệng vì kinh ngạc | |  | to grasp for | |  | khao khát, ước ao | |  | to gasp for liberty | | khao khát tự do | |  | to gasp out | |  | nói hổn hển | |  | to gasp out one's life | |  | thở hắt ra, chết |
/gɑ:sp/
danh từ
sự thở hổn hển !at one's last gasp
đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết !to give a gasp
há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
động từ
thở hổn hển to gasp for breath thở hổn hển
há hốc miệng vì kinh ngạc !to grasp for
khao khát, ước ao to gasp for liberty khao khát tự do !to gasp out
nói hổn hển !to gasp out one's life
thở hắt ra, chết
|
|