Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generative




generative
['dʒenərətiv]
tính từ
có khả năng sinh ra, sinh ra


/'dʤenərətiv/

tính từ
có khả năng sinh ra, sinh ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "generative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.