|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerundial
gerundial | [dʒi'rʌndiəl] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ |
/dʤi'rʌndiəl/
tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ
|
|
|
|