girt
girt | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem gird |
/gə:d/
danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
động từ
nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt to gird at somebody chế giễu ai
ngoại động từ girded, girt
đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh to gird [on] a sword đeo gươm vào to gird one's clothes thắt lưng áo vào
bao bọc, vây quanh the island girded by the sea hòn đảo có biển bao quanh
cho (sức mạnh, quyền hành) to gird someone with power cho ai quyền hành !to gird oneself; to gird up one's loins
chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))
|
|