|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glamor ![](images/dict/g/glamor.gif)
danh từ
sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
ngoại động từ
quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
glamor![](img/dict/02C013DD.png) | ['glæmə] | | Cách viết khác: | | glamour | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['glæmə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như glamour |
|
|
|
|