glib
glib![](img/dict/02C013DD.png) | [glib] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lém lỉnh, liến thoắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a glib talker | | người nói chuyện liến thoắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trơn láng (bề mặt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác) |
/glib/
tính từ
lém lỉnh, liến thoắng a glib talker người nói chuyện liến thoắng
trơn láng (bề mặt...)
dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)
|
|