|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glissade
glissade![](img/dict/02C013DD.png) | [gli'sɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước lướt (múa ba lê) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lướt bước (múa ba lê) |
/gli'sɑ:d/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
bước lướt (múa ba lê)
nội động từ
(thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
lướt bước (múa ba lê)
|
|
|
|