Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glitch




glitch
[glit∫]
danh từ
(thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị)

[glitch]
saying && slang
fault, problem, snag
That printer is full of glitches. It isn't working right.



(Tech) sự cố nhỏ, trục trặc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.