|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glitch
glitch | [glit∫] | | danh từ | | | (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị) |
| | [glitch] | | saying && slang | | | fault, problem, snag | | | That printer is full of glitches. It isn't working right. |
(Tech) sự cố nhỏ, trục trặc
|
|
|
|