glower
glower | ['glauə] |  | danh từ | |  | cái nhìn trừng trừng |  | nội động từ | |  | quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn | |  | to glower at somebody | | trừng mắt nhìn ai |
/'glʌvə/
danh từ
cái nhìn trừng trừng
nội động từ
((thường) at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn to glower at somebody trừng mắt nhìn ai
|
|